PanLinx

tiếng Việtvie-000
thưa thớt
Universal Networking Languageart-253sparse(icl>adj)
Englisheng-000scattered
Englisheng-000sparse
Englisheng-000thin
Englisheng-000widely
françaisfra-000clairsemé
françaisfra-000rare
italianoita-000rado
русскийrus-000разреженный
русскийrus-000редкий
русскийrus-000редко
españolspa-000disperso
tiếng Việtvie-000hiếm
tiếng Việtvie-000hiếm có
tiếng Việtvie-000hãn hữu
tiếng Việtvie-000họa hoằn
tiếng Việtvie-000không dày
tiếng Việtvie-000không mau
tiếng Việtvie-000không rậm
tiếng Việtvie-000lơ thơ
tiếng Việtvie-000rải rác
tiếng Việtvie-000rời rạc
tiếng Việtvie-000sưa
tiếng Việtvie-000thưa
tiếng Việtvie-000thưa bớt đi
tiếng Việtvie-000ít có
tiếng Việtvie-000ít gặp
tiếng Việtvie-000đã tỉa bớt
tiếng Việtvie-000đã tỉa thưa
Bahasa Malaysiazsm-000sedikit


PanLex

PanLex-PanLinx