tiếng Việt | vie-000 |
nước lên |
English | eng-000 | high tide |
English | eng-000 | high water |
English | eng-000 | spate |
français | fra-000 | flux |
français | fra-000 | marée montante |
русский | rus-000 | полноводный |
tiếng Việt | vie-000 | mùa nước |
tiếng Việt | vie-000 | nước lớn |
tiếng Việt | vie-000 | nước đầy |