tiếng Việt | vie-000 |
cái loa |
English | eng-000 | speaking-trumpet |
français | fra-000 | haut-parleur |
français | fra-000 | porte-voix |
français | fra-000 | spéculum |
italiano | ita-000 | altoparlante |
русский | rus-000 | рупор |
русский | rus-000 | трубадур |
tiếng Việt | vie-000 | cái banh |
tiếng Việt | vie-000 | cái phễu |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ tuyên truyền |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | loa phóng thanh |
tiếng Việt | vie-000 | người phát ngôn |