PanLinx
English
eng-000
spelaean
English
eng-000
speleological
한국어
kor-000
동굴 같은
русский
rus-000
пещерный
русский
rus-000
спелеологический
tiếng Việt
vie-000
hang hốc
tiếng Việt
vie-000
như hang hốc
tiếng Việt
vie-000
sống trong hang hốc
PanLex