tiếng Việt | vie-000 |
chính tả |
Universal Networking Language | art-253 | spelling(icl>orthography>thing) |
English | eng-000 | dictation |
English | eng-000 | spelling |
français | fra-000 | orthographe |
français | fra-000 | orthographique |
русский | rus-000 | диктант |
русский | rus-000 | диктовка |
русский | rus-000 | написание |
русский | rus-000 | орфографический |
русский | rus-000 | орфография |
русский | rus-000 | правописание |
tiếng Việt | vie-000 | sự viết vần |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh vần |
tiếng Việt | vie-000 | ám tả |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | ejaan |