tiếng Việt | vie-000 |
băng chéo |
English | eng-000 | spica |
français | fra-000 | écharpe |
italiano | ita-000 | fascia |
русский | rus-000 | косынка |
русский | rus-000 | перекрещивать |
tiếng Việt | vie-000 | gạch chéo |
tiếng Việt | vie-000 | quai băng |
tiếng Việt | vie-000 | vạch chéo |
tiếng Việt | vie-000 | xếp chéo |
tiếng Việt | vie-000 | đai |
tiếng Việt | vie-000 | đặt chéo |
tiếng Việt | vie-000 | để ... giao nhau |