tiếng Việt | vie-000 |
thần linh |
English | eng-000 | deities |
English | eng-000 | gods |
English | eng-000 | spirit |
français | fra-000 | espprit |
français | fra-000 | esprit |
bokmål | nob-000 | guddommelig |
русский | rus-000 | божественный |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ thần |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về thần thánh |
tiếng Việt | vie-000 | thần |
tiếng Việt | vie-000 | thần thánh |
𡨸儒 | vie-001 | 神靈 |