tiếng Việt | vie-000 |
khí thế |
English | eng-000 | impetus |
English | eng-000 | momentum |
English | eng-000 | spirit |
English | eng-000 | spunk |
français | fra-000 | souffle |
français | fra-000 | tonus |
русский | rus-000 | порыв |
tiếng Việt | vie-000 | cơn |
tiếng Việt | vie-000 | lòng can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | nghị lực |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | sự hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | trận |
tiếng Việt | vie-000 | đợt |
𡨸儒 | vie-001 | 棄世 |