tiếng Việt | vie-000 |
nội tạng |
English | eng-000 | innards |
English | eng-000 | internal organ |
English | eng-000 | splanchnic |
English | eng-000 | viscera |
English | eng-000 | viscus viscera |
français | fra-000 | splanchnique |
français | fra-000 | vicères |
français | fra-000 | viscère |
français | fra-000 | viscéral |
italiano | ita-000 | interiora |
italiano | ita-000 | viscerale |
italiano | ita-000 | viscere |
日本語 | jpn-000 | 内臓 |
한국어 | kor-000 | 내장 |
bokmål | nob-000 | innvoller |
русский | rus-000 | органический |
русский | rus-000 | утроба |
русский | rus-000 | утробный |
tiếng Việt | vie-000 | bụng |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan bên trong |
tiếng Việt | vie-000 | dạ |
tiếng Việt | vie-000 | lòng |
tiếng Việt | vie-000 | phủ tạng |
tiếng Việt | vie-000 | trong bụng |
tiếng Việt | vie-000 | trong tử cung |
tiếng Việt | vie-000 | tạng |
tiếng Việt | vie-000 | tạng phủ |
𡨸儒 | vie-001 | 內臟 |