tiếng Việt | vie-000 |
nấc thang |
English | eng-000 | spoke |
English | eng-000 | stave |
English | eng-000 | step |
italiano | ita-000 | scalino |
русский | rus-000 | лестница |
русский | rus-000 | перекладина |
русский | rus-000 | ступень |
русский | rus-000 | ступенька |
tiếng Việt | vie-000 | bậc |
tiếng Việt | vie-000 | bậc lên xuống |
tiếng Việt | vie-000 | bậc thang |
tiếng Việt | vie-000 | bực |
tiếng Việt | vie-000 | bực thang |
tiếng Việt | vie-000 | cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nấc |
tiếng Việt | vie-000 | thang đứng |