tiếng Việt | vie-000 |
ăn chực |
English | eng-000 | sponge |
français | fra-000 | écornifler |
français | fra-000 | écornifler un repas |
русский | rus-000 | нахлебник |
русский | rus-000 | объедать |
русский | rus-000 | прихлебательский |
русский | rus-000 | прихлебательство |
tiếng Việt | vie-000 | ăn bám |
tiếng Việt | vie-000 | ăn báo |
tiếng Việt | vie-000 | ăn báo cô |
tiếng Việt | vie-000 | ăn hại |