tiếng Việt | vie-000 |
ống chỉ |
Universal Networking Language | art-253 | bobbin(icl>winder>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | spool(icl>winder>thing,equ>bobbin) |
English | eng-000 | bobbin |
English | eng-000 | spool |
français | fra-000 | fuseau |
français | fra-000 | moulinet |
italiano | ita-000 | spola |
italiano | ita-000 | spoletta |
bokmål | nob-000 | snelle |
русский | rus-000 | катушка |
русский | rus-000 | шпулька |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | suốt |
tiếng Việt | vie-000 | suốt chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ống cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | ống suốt |
tiếng Việt | vie-000 | ống sợi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kumparan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tika-tika |