PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính thượng võ
Universal Networking Languageart-253sportsmanship(icl>fairness>thing)
Englisheng-000sportiness
Englisheng-000sportsmanship
françaisfra-000sportivité
русскийrus-000спортивность
tiếng Việtvie-000dũng khí
tiếng Việtvie-000sự dũng cảm
tiếng Việtvie-000tính thẳng thắn
tiếng Việtvie-000tính trung thực
Bahasa Malaysiazsm-000sikap sukan


PanLex

PanLex-PanLinx