tiếng Việt | vie-000 |
nhà thể thao |
English | eng-000 | sportsman |
français | fra-000 | sportif |
français | fra-000 | sportsman |
italiano | ita-000 | sportivo |
русский | rus-000 | атлет |
русский | rus-000 | спортсмен |
русский | rus-000 | спортсменка |
tiếng Việt | vie-000 | người thích thể thao |
tiếng Việt | vie-000 | nữ vận động viên |
tiếng Việt | vie-000 | vận động viên |