tiếng Việt | vie-000 |
chốn |
U+ | art-254 | 51C6 |
普通话 | cmn-000 | 准 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhǔn |
English | eng-000 | allow |
English | eng-000 | approve |
English | eng-000 | area |
English | eng-000 | destination |
English | eng-000 | home |
English | eng-000 | in accord |
English | eng-000 | permit |
English | eng-000 | place |
English | eng-000 | spot |
français | fra-000 | endroit |
français | fra-000 | lieu |
français | fra-000 | place |
日本語 | jpn-000 | 准 |
Nihongo | jpn-001 | jun |
Nihongo | jpn-001 | nazoraeru |
Nihongo | jpn-001 | shun |
한국어 | kor-000 | 준 |
Hangungmal | kor-001 | cwun |
韓國語 | kor-002 | 准 |
bokmål | nob-000 | sted |
русский | rus-000 | край |
русский | rus-000 | местечко |
русский | rus-000 | местность |
русский | rus-000 | театр |
tiếng Việt | vie-000 | biên khu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khu |
tiếng Việt | vie-000 | miền |
tiếng Việt | vie-000 | nơi |
tiếng Việt | vie-000 | trường |
tiếng Việt | vie-000 | vùng |
tiếng Việt | vie-000 | xứ |
tiếng Việt | vie-000 | địa hình |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | địa khu |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | địa thế |
tiếng Việt | vie-000 | địa điểm |
𡨸儒 | vie-001 | 准 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zeon2 |
广东话 | yue-004 | 准 |