PanLinx

tiếng Việtvie-000
xuất thân
Englisheng-000come from
Englisheng-000sprang
Englisheng-000spring
Englisheng-000sprung
françaisfra-000descendre
françaisfra-000sortir
françaisfra-000être issu de
françaisfra-000être originairement
русскийrus-000порода
русскийrus-000происходить
русскийrus-000происхождение
tiếng Việtvie-000dòng dõi
tiếng Việtvie-000dòng giống
tiếng Việtvie-000gốc
tiếng Việtvie-000gốc tích
tiếng Việtvie-000xuất phát
𡨸儒vie-001出身


PanLex

PanLex-PanLinx