tiếng Việt | vie-000 |
cành nhỏ |
English | eng-000 | branchlet |
English | eng-000 | spray |
français | fra-000 | brindille |
français | fra-000 | broutille |
русский | rus-000 | прут |
русский | rus-000 | сучок |
tiếng Việt | vie-000 | cành mềm |
tiếng Việt | vie-000 | ngành |
tiếng Việt | vie-000 | nhành |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đọt nhỏ |