| tiếng Việt | vie-000 |
| bình bơm | |
| English | eng-000 | sprayer |
| English | eng-000 | syringe |
| English | eng-000 | vaporizer |
| italiano | ita-000 | bomboletta |
| italiano | ita-000 | vaporizzatore |
| tiếng Việt | vie-000 | bình phun |
| tiếng Việt | vie-000 | bình xì |
| tiếng Việt | vie-000 | bình xịt |
| tiếng Việt | vie-000 | vòi phụt nước |
