PanLinx

tiếng Việtvie-000
tản ra
Englisheng-000spread
русскийrus-000раздаваться
русскийrus-000расплываться
русскийrus-000рассеиваться
русскийrus-000рассыпаться
русскийrus-000растекаться
tiếng Việtvie-000chạy tán loạn
tiếng Việtvie-000chạy tản ra
tiếng Việtvie-000giãn ra
tiếng Việtvie-000lan ra
tiếng Việtvie-000loang ra
tiếng Việtvie-000phát tán
tiếng Việtvie-000phân tán
tiếng Việtvie-000tản đi
tiếng Việtvie-000đứng dẹp ra


PanLex

PanLex-PanLinx