| tiếng Việt | vie-000 |
| người hoang phí | |
| English | eng-000 | squanderer |
| English | eng-000 | waster |
| italiano | ita-000 | prodigo |
| русский | rus-000 | расточитель |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ xa phí |
| tiếng Việt | vie-000 | người lãng phí |
| tiếng Việt | vie-000 | người tiêu phung phí |
| tiếng Việt | vie-000 | người xa xỉ |
