tiếng Việt | vie-000 |
dễ ép |
English | eng-000 | squashy |
русский | rus-000 | податливость |
русский | rus-000 | податливый |
tiếng Việt | vie-000 | dễ dặn |
tiếng Việt | vie-000 | dễ nén |
tiếng Việt | vie-000 | dễ nặn |
tiếng Việt | vie-000 | dễ uốn |
tiếng Việt | vie-000 | dễ vắt |
tiếng Việt | vie-000 | dễ ép nén |