PanLinx

tiếng Việtvie-000
bồ câu non
Englisheng-000squeaker
Englisheng-000squealer
françaisfra-000pigeonneau
tiếng Việtvie-000chim non
tiếng Việtvie-000chỉ điểm non
tiếng Việtvie-000người hay hớt
tiếng Việtvie-000người hay mách lẻo


PanLex

PanLex-PanLinx