tiếng Việt | vie-000 |
liếc |
U+ | art-254 | 25181 |
U+ | art-254 | 252F7 |
English | eng-000 | glance |
English | eng-000 | look sidelong at |
English | eng-000 | squint |
English | eng-000 | strap |
français | fra-000 | lorgner |
français | fra-000 | regarder de côté |
français | fra-000 | reluquer |
français | fra-000 | repasser |
bokmål | nob-000 | skjele |
русский | rus-000 | косить |
русский | rus-000 | коситься |
русский | rus-000 | скашивать |
tiếng Việt | vie-000 | liếc mắt |
tiếng Việt | vie-000 | liếc nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | liếc trộm |
tiếng Việt | vie-000 | mài |
tiếng Việt | vie-000 | nghé |
tiếng Việt | vie-000 | nghếch |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn nghiêng |
𡨸儒 | vie-001 | 𥆁 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥋷 |