tiếng Việt | vie-000 |
bộ ổn định |
English | eng-000 | fin |
English | eng-000 | stabilizer |
français | fra-000 | stabilisateur |
français | fra-000 | stabiliseur |
русский | rus-000 | стабилизатор |
tiếng Việt | vie-000 | bộ làm ổn |
tiếng Việt | vie-000 | chất ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | máy làm ổn |
tiếng Việt | vie-000 | máy ổn định |