English | eng-000 |
stable-companion |
普通话 | cmn-000 | 同学 |
國語 | cmn-001 | 同學 |
English | eng-000 | stable-mate |
русский | rus-000 | лошадь той же конюшни |
русский | rus-000 | однокашник |
русский | rus-000 | сосед по дому |
русский | rus-000 | товарищ |
tiếng Việt | vie-000 | bạn cùng trường |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa cùng chuồng |