PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính vững vàng
Englisheng-000stableness
Englisheng-000unflinchingness
françaisfra-000fermeté
françaisfra-000stabilité
italianoita-000stabilità
tiếng Việtvie-000tính không cùn bước
tiếng Việtvie-000tính vững chắc
tiếng Việtvie-000tính ổn định


PanLex

PanLex-PanLinx