tiếng Việt | vie-000 |
biên chế |
English | eng-000 | organize the staff of |
English | eng-000 | personnel |
English | eng-000 | staff |
English | eng-000 | staves |
français | fra-000 | contrôle |
français | fra-000 | effectif du personnel |
français | fra-000 | organiser le personnel |
français | fra-000 | réglementer le personnel |
bokmål | nob-000 | stab |
русский | rus-000 | персонал |
русский | rus-000 | штат |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | danh sách |
tiếng Việt | vie-000 | tổng số nhân viên |
𡨸儒 | vie-001 | 編制 |