tiếng Việt | vie-000 |
đình đốn |
English | eng-000 | stagnant |
English | eng-000 | stagnate |
français | fra-000 | pâtir |
français | fra-000 | stagnant |
français | fra-000 | stagner |
italiano | ita-000 | ristagnare |
italiano | ita-000 | stagnante |
русский | rus-000 | депрессия |
русский | rus-000 | заминка |
русский | rus-000 | застой |
русский | rus-000 | застойный |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng trệ |
tiếng Việt | vie-000 | suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | trì trệ |
tiếng Việt | vie-000 | đình trệ |
𡨸儒 | vie-001 | 停頓 |