tiếng Việt | vie-000 |
người nói lắp |
Universal Networking Language | art-253 | stammerer(icl>speaker>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | stutterer(icl>speaker>thing,equ>stammerer) |
English | eng-000 | stammerer |
English | eng-000 | stutterer |
français | fra-000 | bègue |
français | fra-000 | bégayeur |
italiano | ita-000 | balbuziente |
русский | rus-000 | заика |
tiếng Việt | vie-000 | người nói cà lăm |
tiếng Việt | vie-000 | nói lắp |