tiếng Việt | vie-000 |
giậm chân |
English | eng-000 | stamp |
English | eng-000 | stamp one’s foot |
English | eng-000 | trample |
français | fra-000 | piaffant |
français | fra-000 | piaffer |
français | fra-000 | piétiner |
français | fra-000 | trépigner |
русский | rus-000 | затопать |
русский | rus-000 | притопывать |
русский | rus-000 | топот |
русский | rus-000 | топтаться |
tiếng Việt | vie-000 | giày nện |
tiếng Việt | vie-000 | giậm |
tiếng Việt | vie-000 | guốc khuya |
tiếng Việt | vie-000 | lóc cóc |
tiếng Việt | vie-000 | nện chân |
tiếng Việt | vie-000 | rầm rập |
tiếng Việt | vie-000 | thình thịch |