PanLinx

tiếng Việtvie-000
giậm chân
Englisheng-000stamp
Englisheng-000stamp one’s foot
Englisheng-000trample
françaisfra-000piaffant
françaisfra-000piaffer
françaisfra-000piétiner
françaisfra-000trépigner
русскийrus-000затопать
русскийrus-000притопывать
русскийrus-000топот
русскийrus-000топтаться
tiếng Việtvie-000giày nện
tiếng Việtvie-000giậm
tiếng Việtvie-000guốc khuya
tiếng Việtvie-000lóc cóc
tiếng Việtvie-000nện chân
tiếng Việtvie-000rầm rập
tiếng Việtvie-000thình thịch


PanLex

PanLex-PanLinx