PanLinx

tiếng Việtvie-000
đứng vững
Englisheng-000keep one’s foothold
Englisheng-000stand
Englisheng-000stood
françaisfra-000campé
françaisfra-000debout
françaisfra-000se maintenir
françaisfra-000se soutenir
françaisfra-000tenir bon
italianoita-000reggere
italianoita-000sostenersi
русскийrus-000выстаивать
русскийrus-000подержаться
русскийrus-000продержаться
русскийrus-000удеживаться
русскийrus-000удерживаться
русскийrus-000устоять
tiếng Việtvie-000bền
tiếng Việtvie-000cố thủ
tiếng Việtvie-000giữ vững
tiếng Việtvie-000giữ được
tiếng Việtvie-000hãy còn
tiếng Việtvie-000không nao núng
tiếng Việtvie-000không ngã
tiếng Việtvie-000không ngả nghiêng
tiếng Việtvie-000không quỵ


PanLex

PanLex-PanLinx