tiếng Việt | vie-000 |
tự nhiên học |
English | eng-000 | stank |
English | eng-000 | stink |
English | eng-000 | stunk |
français | fra-000 | sciences naturelles |
русский | rus-000 | естествознание |
русский | rus-000 | природоведение |
tiếng Việt | vie-000 | hoá học |
tiếng Việt | vie-000 | môn học tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | vạn vật học |