tiếng Việt | vie-000 |
ngai |
Universal Networking Language | art-253 | throne(icl>chair>thing) |
English | eng-000 | state |
English | eng-000 | throne |
français | fra-000 | trône |
bokmål | nob-000 | trone |
русский | rus-000 | престол |
русский | rus-000 | трон |
tiếng Việt | vie-000 | bệ |
tiếng Việt | vie-000 | ngai rồng |
tiếng Việt | vie-000 | ngai vua |
tiếng Việt | vie-000 | ngai vàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi vua |
tiếng Việt | vie-000 | đế tòa |
𡨸儒 | vie-001 | 凒 |
𡨸儒 | vie-001 | 呆 |
𡨸儒 | vie-001 | 捱 |
𡨸儒 | vie-001 | 敱 |
𡨸儒 | vie-001 | 敳 |
𡨸儒 | vie-001 | 獃 |
𡨸儒 | vie-001 | 癌 |
𡨸儒 | vie-001 | 皑 |
𡨸儒 | vie-001 | 皚 |
𡨸儒 | vie-001 | 隑 |
𡨸儒 | vie-001 | 騃 |