PanLinx
tiếng Việt
vie-000
đồn binh
English
eng-000
station
русский
rus-000
гарнизон
русский
rus-000
гарнизонный
tiếng Việt
vie-000
bộ đội phòng vệ
tiếng Việt
vie-000
doanh trại
tiếng Việt
vie-000
đồn trại
tiếng Việt
vie-000
đội trú phòng
𡨸儒
vie-001
屯兵
PanLex