tiếng Việt | vie-000 |
ghẻ lạnh |
English | eng-000 | frigid |
English | eng-000 | indifferent |
English | eng-000 | stepmotherly |
français | fra-000 | froid |
français | fra-000 | indifférent |
русский | rus-000 | нелюбезный |
русский | rus-000 | отчуждение |
русский | rus-000 | отчужденность |
русский | rus-000 | отчужденный |
русский | rus-000 | холодок |
tiếng Việt | vie-000 | cay nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | hờ hững |
tiếng Việt | vie-000 | không thích giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh lẽo |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | xa cách |
tiếng Việt | vie-000 | xa lánh |
tiếng Việt | vie-000 | xa lạ |