tiếng Việt | vie-000 |
kính nhìn nổi |
Universal Networking Language | art-253 | stereoscope(icl>optical_device>thing) |
English | eng-000 | stereo |
English | eng-000 | stereoscope |
français | fra-000 | stéréoscope |
русский | rus-000 | стереоскоп |
tiếng Việt | vie-000 | kính lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | kính thực thể |
tiếng Việt | vie-000 | kính xem ảnh nổi |