tiếng Việt | vie-000 |
nhìn nổi |
English | eng-000 | stereo |
English | eng-000 | stereoscopic |
English | eng-000 | stereoscopical |
français | fra-000 | stéréoscopique |
русский | rus-000 | стереоскопический |
tiếng Việt | vie-000 | lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | nổi |
tiếng Việt | vie-000 | thực thể |
tiếng Việt | vie-000 | trông nổi |
tiếng Việt | vie-000 | xtêrêo |