tiếng Việt | vie-000 |
nhớp nháp |
English | eng-000 | clammily |
English | eng-000 | damply |
English | eng-000 | sticky |
русский | rus-000 | липкий |
tiếng Việt | vie-000 | bầy nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | dính |
tiếng Việt | vie-000 | láp nháp |
tiếng Việt | vie-000 | nhơm nhớp |
tiếng Việt | vie-000 | sánh |
tiếng Việt | vie-000 | ẩm ướt |