tiếng Việt | vie-000 |
ngay đơ |
English | eng-000 | stark |
English | eng-000 | stiff |
français | fra-000 | demeurer court |
français | fra-000 | rester tout interdit |
français | fra-000 | être raide |
italiano | ita-000 | rigido |
русский | rus-000 | задеревенелый |
русский | rus-000 | одеревенелый |
tiếng Việt | vie-000 | cứng |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đơ |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ |
tiếng Việt | vie-000 | dại đi |
tiếng Việt | vie-000 | tê dại |
tiếng Việt | vie-000 | tê đi |