PanLinx
tiếng Việt
vie-000
nốt dát
English
eng-000
stigma
English
eng-000
stigmata
English
eng-000
stigmatic
English
eng-000
stigmatose
tiếng Việt
vie-000
có nốt dát
tiếng Việt
vie-000
như nốt dát
PanLex