tiếng Việt | vie-000 |
làm cay |
English | eng-000 | sting |
English | eng-000 | stung |
français | fra-000 | brûler |
français | fra-000 | picoter |
français | fra-000 | piquer |
italiano | ita-000 | bruciare |
italiano | ita-000 | pungere |
italiano | ita-000 | ustionare |
tiếng Việt | vie-000 | làm buốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm giặm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau nhói |