| tiếng Việt | vie-000 |
| chai đá | |
| English | eng-000 | stonily |
| English | eng-000 | stony |
| English | eng-000 | stony-hearted |
| русский | rus-000 | окаменелый |
| русский | rus-000 | очерствелость |
| русский | rus-000 | очерствелый |
| tiếng Việt | vie-000 | chai cứng |
| tiếng Việt | vie-000 | chai sạn |
| tiếng Việt | vie-000 | chằm chằm |
| tiếng Việt | vie-000 | không chút xúc cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | không xúc cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẫn tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
