tiếng Việt | vie-000 |
treo giò |
English | eng-000 | stop |
English | eng-000 | suspend |
français | fra-000 | suspendre |
русский | rus-000 | дисквалификация |
русский | rus-000 | дисквалифицировать |
tiếng Việt | vie-000 | cúp |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | tước quyền thi đấu |
tiếng Việt | vie-000 | đình chỉ |