tiếng Việt | vie-000 |
đựng |
U+ | art-254 | 214C2 |
English | eng-000 | contain |
English | eng-000 | have the capicity for |
English | eng-000 | hold |
English | eng-000 | store |
English | eng-000 | take |
English | eng-000 | tracing |
français | fra-000 | contenir |
italiano | ita-000 | tenere |
bokmål | nob-000 | inneholde |
русский | rus-000 | вмещать |
русский | rus-000 | заключать |
русский | rus-000 | из-под |
русский | rus-000 | содержать |
tiếng Việt | vie-000 | bao gồm |
tiếng Việt | vie-000 | bao hàm |
tiếng Việt | vie-000 | chứa |
tiếng Việt | vie-000 | chứa được |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đựng |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | là |
tiếng Việt | vie-000 | tích |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ |
𡨸儒 | vie-001 | 𡓂 |