PanLinx
tiếng Việt
vie-000
đứng giạng chân trên
English
eng-000
straddle
English
eng-000
stridden
English
eng-000
stride
English
eng-000
strode
tiếng Việt
vie-000
giạng
tiếng Việt
vie-000
giạng chân trên
PanLex