tiếng Việt | vie-000 |
sự oanh tạc |
English | eng-000 | strafe |
français | fra-000 | arrosage |
français | fra-000 | bombardement |
italiano | ita-000 | bombardamento |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắn phá |
tiếng Việt | vie-000 | sự giội bom |
tiếng Việt | vie-000 | sự ném bom |
tiếng Việt | vie-000 | sự pháo kích |