tiếng Việt | vie-000 |
lẻ tẻ |
English | eng-000 | scattered |
English | eng-000 | sparse |
English | eng-000 | straggle |
français | fra-000 | sporadique |
français | fra-000 | sporadiquement |
français | fra-000 | épars |
italiano | ita-000 | sporadico |
русский | rus-000 | одиночный |
русский | rus-000 | порознь |
русский | rus-000 | разобщенный |
русский | rus-000 | разрозненный |
tiếng Việt | vie-000 | biệt lập |
tiếng Việt | vie-000 | cá biệt |
tiếng Việt | vie-000 | không liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | không trọn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ bộ |
tiếng Việt | vie-000 | lác đác |
tiếng Việt | vie-000 | mất liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | rải rác |
tiếng Việt | vie-000 | rải rác đây đó |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | tản mát |
tiếng Việt | vie-000 | từng cái một |
tiếng Việt | vie-000 | từng người một |