| tiếng Việt | vie-000 |
| sự căng thẳng | |
| English | eng-000 | strain |
| English | eng-000 | tension |
| français | fra-000 | contention |
| français | fra-000 | tension |
| bokmål | nob-000 | nervøsitet |
| tiếng Việt | vie-000 | hồi hộp |
| tiếng Việt | vie-000 | lo sợ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng |
| tiếng Việt | vie-000 | trạng thái căng |
| tiếng Việt | vie-000 | trạng thái căng thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | tình hình căng thẳng |
