tiếng Việt | vie-000 |
làm căng thẳng |
English | eng-000 | strain |
English | eng-000 | string |
English | eng-000 | strung |
English | eng-000 | task |
русский | rus-000 | взвинчивать |
русский | rus-000 | обострять |
tiếng Việt | vie-000 | bắt gánh vác |
tiếng Việt | vie-000 | chồng chất lên |
tiếng Việt | vie-000 | căng |
tiếng Việt | vie-000 | kích động |
tiếng Việt | vie-000 | làm mệt mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | làm trầm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | lên dây cót |
tiếng Việt | vie-000 | thử thách |