PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm căng thẳng
Englisheng-000strain
Englisheng-000string
Englisheng-000strung
Englisheng-000task
русскийrus-000взвинчивать
русскийrus-000обострять
tiếng Việtvie-000bắt gánh vác
tiếng Việtvie-000chồng chất lên
tiếng Việtvie-000căng
tiếng Việtvie-000kích động
tiếng Việtvie-000làm mệt mỏi
tiếng Việtvie-000làm trầm trọng
tiếng Việtvie-000lên dây cót
tiếng Việtvie-000thử thách


PanLex

PanLex-PanLinx