tiếng Việt | vie-000 |
kéo căng |
English | eng-000 | extensive |
English | eng-000 | strain |
English | eng-000 | tauten |
English | eng-000 | tighten |
français | fra-000 | embraquer |
français | fra-000 | extensif |
français | fra-000 | étarquer |
bokmål | nob-000 | slite |
bokmål | nob-000 | spenne |
русский | rus-000 | вытягивать |
русский | rus-000 | растягивать |
русский | rus-000 | растяжение |
tiếng Việt | vie-000 | chăng ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | căng ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | căng ra |
tiếng Việt | vie-000 | dăng ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | giương |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | kéo thẳng ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... căng ra |
tiếng Việt | vie-000 | lôi |
tiếng Việt | vie-000 | ràng chặt |